Trang chủ6D71 • FRA
add
Peruvian Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 € - 0,0070 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,77 N | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 252,87 N | -27,52% |
Thu nhập ròng | -6,43 N | 97,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | 97,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,56 N | 15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,99 N | — |
Tổng tài sản | 1,99 Tr | — |
Tổng nợ | 770,56 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,43 N | 97,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,90 N | -262,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,32 N | -106,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,66 N | -2.232,52% |
Dòng tiền tự do | -28,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web