Trang chủ6KA • ASX
add
6K Additive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,03 $
Số lượng trung bình
472,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,83 Tr | -20,93% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | -30,01% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | 9,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,31 | -14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,71 N | — |
Tổng tài sản | 37,87 Tr | — |
Tổng nợ | 91,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -210,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | 9,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -898,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,99 N | 95,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 159,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -721,02 N | -395,24% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web