Trang chủ6LC • FRA
add
CDA SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 €
Phạm vi một năm
3,87 € - 6,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
232,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,58 Tr | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 Tr | 2,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,56 Tr | -11,99% |
Tổng tài sản | 52,19 Tr | 11,93% |
Tổng nợ | 11,19 Tr | 45,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 47,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,08 Tr | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | -76,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,88 N | 54,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -898,00 | 99,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | -76,06% |
Dòng tiền tự do | -109,63 N | -102,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15