Trang chủ6NO • FRA
add
Noah Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 €
Mức chênh lệch một ngày
9,70 € - 9,70 €
Phạm vi một năm
6,90 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
749,80 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,50 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 169,21 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | 178,58 Tr | 78,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,37 | 75,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,20 Tr | 14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | -7,94% |
Tổng tài sản | 11,74 T | -5,79% |
Tổng nợ | 2,08 T | -23,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,58 Tr | 78,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.908