Trang chủ6P5 • FRA
add
Playway SA
Giá đóng cửa hôm trước
55,10 €
Mức chênh lệch một ngày
55,80 € - 55,80 €
Phạm vi một năm
55,10 € - 78,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T PLN
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,28 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 29,04 Tr | 99,72% |
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | -74,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | -74,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,94 Tr | -45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,43 Tr | -11,29% |
Tổng tài sản | 483,30 Tr | -4,56% |
Tổng nợ | 50,82 Tr | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 Tr | -74,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,91 Tr | 8,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,61 Tr | -48,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,54 Tr | -13,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,23 Tr | -24,06% |
Dòng tiền tự do | -151,13 Tr | -45,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
2