Trang chủ6Q81 • FRA
add
Enovix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 €
Mức chênh lệch một ngày
5,40 € - 5,96 €
Phạm vi một năm
5,39 € - 16,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 Tr | 31,65% |
Chi phí hoạt động | 35,57 Tr | 57,46% |
Thu nhập ròng | -37,46 Tr | 37,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -385,56 | 52,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 60,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,97 Tr | -145,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,87 Tr | -11,06% |
Tổng tài sản | 527,17 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 277,77 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,46 Tr | 37,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,96 Tr | 41,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,36 Tr | -49,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,53 Tr | 4.751,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,74 Tr | 300,30% |
Dòng tiền tự do | -23,97 Tr | -48,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570