Trang chủ7014 • TYO
add
Namura Shipbuilding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.295,00 ¥ - 4.370,00 ¥
Phạm vi một năm
1.491,00 ¥ - 5.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
301,87 T JPY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,12 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 20,60% |
Thu nhập ròng | 3,63 T | -20,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 T | -18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,08 T | 37,41% |
Tổng tài sản | 233,23 T | 23,63% |
Tổng nợ | 114,68 T | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,63 T | -20,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1931
Trang web
Nhân viên
2.297