Trang chủ7021 • TYO
add
Nitchitsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.251,00 ¥ - 2.281,00 ¥
Phạm vi một năm
1.491,00 ¥ - 3.255,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T JPY
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
35,66
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -95,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -95,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,00 Tr | 7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -6,94% |
Tổng tài sản | 17,00 T | 5,68% |
Tổng nợ | 5,25 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -95,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1950
Trang web
Nhân viên
270