Trang chủ7030 • TYO
add
Sprix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 ¥ - 1.103,00 ¥
Phạm vi một năm
691,00 ¥ - 1.177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 T JPY
Số lượng trung bình
30,61 N
Tỷ số P/E
32,82
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 55,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 58,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,00 Tr | -14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | -3,90% |
Tổng tài sản | 21,11 T | 1,98% |
Tổng nợ | 11,16 T | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | 55,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.490