Trang chủ7031 • TYO
add
Inbound Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
892,00 ¥ - 897,00 ¥
Phạm vi một năm
642,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
41,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,00 Tr | -21,30% |
Chi phí hoạt động | 131,00 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -93,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -92,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,75 Tr | -53,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -7,35% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -3,64% |
Tổng nợ | 916,00 Tr | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -93,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
106