Trang chủ7031 • TYO
add
Inbound Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
841,00 ¥ - 862,00 ¥
Phạm vi một năm
642,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,00 Tr | -30,37% |
Chi phí hoạt động | 134,00 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | -417,00 Tr | -886,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,90 | -1.230,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,25 Tr | -58,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -17,28% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -24,73% |
Tổng nợ | 861,00 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,00 Tr | -886,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
106