Trang chủ7034 • TYO
add
Prored Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
537,00 ¥ - 553,00 ¥
Phạm vi một năm
281,00 ¥ - 805,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T JPY
Số lượng trung bình
36,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 312,14% |
Chi phí hoạt động | 538,60 Tr | 122,56% |
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | -110,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,42 | 49,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 720,38 Tr | 842,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 T | 100,93% |
Tổng tài sản | 14,58 T | 12,06% |
Tổng nợ | 2,06 T | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | -110,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
324