Trang chủ7035 • TYO
add
And Factory Inc
Giá đóng cửa hôm trước
209,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
208,00 ¥ - 210,00 ¥
Phạm vi một năm
180,00 ¥ - 457,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
45,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 791,04 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 415,92 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | -154,08 Tr | -200,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,91 Tr | -75,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,67 Tr | -44,96% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -23,10% |
Tổng nợ | 1,13 T | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,08 Tr | -200,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
131