Trang chủ7036 • TYO
add
eMnet Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.047,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Phạm vi một năm
634,00 ¥ - 1.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T JPY
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
26,66
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 397,50 Tr | 24,61% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 478,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 404,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | 342,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 3,37% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 4,57% |
Tổng nợ | 1,40 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 478,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 26,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
139