Trang chủ7037 • TYO
add
teno.Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
338,00 ¥ - 633,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T JPY
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 501,00 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 30,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 164,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -9,12% |
Tổng tài sản | 9,76 T | 5,06% |
Tổng nợ | 7,64 T | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
1.956