Trang chủ7038 • TYO
add
Frontier Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Phạm vi một năm
565,00 ¥ - 1.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T JPY
Số lượng trung bình
46,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | -129,42 Tr | -1.095,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 | -986,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,53 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 T | 153,75% |
Tổng tài sản | 19,65 T | 96,93% |
Tổng nợ | 8,85 T | 147,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,42 Tr | -1.095,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
433