Trang chủ7038 • TYO
add
Frontier Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 777,00 ¥
Phạm vi một năm
712,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T JPY
Số lượng trung bình
98,43 N
Tỷ số P/E
65,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | -122,74 Tr | -199,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | -203,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,51 Tr | -66,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 T | 57,63% |
Tổng tài sản | 14,15 T | 34,23% |
Tổng nợ | 2,88 T | -27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,74 Tr | -199,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
428