Trang chủ7039 • TYO
add
Bridge International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.853,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T JPY
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 475,00 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,50 Tr | 27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 2,16% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 5,47% |
Tổng nợ | 1,30 T | -11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
695