Trang chủ7041 • TYO
add
CRG Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ¥ - 330,00 ¥
Phạm vi một năm
234,00 ¥ - 480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T JPY
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 948,00 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 129,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 130,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,75 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 42,61% |
Tổng tài sản | 9,06 T | -31,63% |
Tổng nợ | 6,14 T | -41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 129,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
477