Trang chủ7043 • TYO
add
Alue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
694,00 ¥ - 697,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 884,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T JPY
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,00 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -68,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -68,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,25 Tr | -33,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,00 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 10,39% |
Tổng nợ | 717,00 Tr | 54,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -68,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
195