Trang chủ7043 • TYO
add
Alue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.082,00 ¥ - 1.110,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 1.238,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
12,25 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 862,00 Tr | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 457,00 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 180,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,25 Tr | 239,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 27,82% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 28,25% |
Tổng nợ | 1,06 T | 52,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
195