Trang chủ7044 • TYO
add
Piala Inc
Giá đóng cửa hôm trước
593,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
590,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
195,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T JPY
Số lượng trung bình
31,81 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 582,00 Tr | 9,19% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 177,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 450,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 20,88% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 1,17% |
Tổng nợ | 3,19 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
149