Trang chủ7048 • TYO
add
Veltra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
235,00 ¥ - 240,00 ¥
Phạm vi một năm
219,00 ¥ - 364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T JPY
Số lượng trung bình
99,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -39,50 Tr | 84,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | 87,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 99,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -8,59% |
Tổng tài sản | 8,95 T | -5,25% |
Tổng nợ | 6,25 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,50 Tr | 84,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -76,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
258