Trang chủ7050 • TYO
add
Frontier International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.964,00 ¥
Phạm vi một năm
1.370,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T JPY
Số lượng trung bình
19,92 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 594,00 Tr | 19,52% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 562,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 458,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,75 Tr | 22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | 37,24% |
Tổng tài sản | 12,72 T | 7,53% |
Tổng nợ | 3,98 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 562,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
340