Trang chủ7066 • TYO
add
Peers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 697,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 1.687,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T JPY
Số lượng trung bình
54,80 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 301,00 Tr | 19,44% |
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | 1.770,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,76 | 1.520,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | -38,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -29,34% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -4,97% |
Tổng nợ | 1,64 T | -31,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 Tr | 1.770,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
537