Trang chủ7066PA • KLSE
add
Yong Tai Bhd Conv. Pref. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | 1.230,08% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 110,07% |
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -196,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,29 | 91,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,86 Tr | -129,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 679,68 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 419,79 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | -196,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 N | -134,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 Tr | -51,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 38,56% |
Dòng tiền tự do | -10,20 Tr | 91,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238