Trang chủ7068 • TYO
add
Feedforce Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
697,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ¥ - 697,00 ¥
Phạm vi một năm
380,00 ¥ - 748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,37 T JPY
Số lượng trung bình
228,98 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 377,00 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,02 | 50,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 533,00 Tr | 32,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 19,00% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 9,73% |
Tổng nợ | 4,33 T | 8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
194