Trang chủ7071 • TYO
add
Amvis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
473,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 480,00 ¥
Phạm vi một năm
372,00 ¥ - 845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,70 T JPY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,81 T | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 14,21% |
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | -60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -64,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,83 T | 22,16% |
Tổng tài sản | 83,95 T | 16,92% |
Tổng nợ | 47,81 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 662,00 Tr | -60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.046