Trang chủ7075 • TYO
add
QLS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
859,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 862,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 866,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T JPY
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 33,64% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | 22,38% |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | 61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,00 Tr | 47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -3,13% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 12,48% |
Tổng nợ | 3,06 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | 61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2019
Trang web
Nhân viên
766