Trang chủ7075 • TYO
add
QLS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
741,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
722,00 ¥ - 745,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 893,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T JPY
Số lượng trung bình
24,03 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 156,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 110,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,00 Tr | 88,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 17,36% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 18,71% |
Tổng nợ | 3,06 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 Tr | 156,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2019
Trang web
Nhân viên
766