Trang chủ7079 • TYO
add
WDB coco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.994,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Phạm vi một năm
2.755,00 ¥ - 4.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T JPY
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | -10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | -17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,75 Tr | -25,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 30,85% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 19,90% |
Tổng nợ | 1,29 T | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | -10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
504