Trang chủ7080 • TYO
add
Sportsfield Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ¥ - 719,00 ¥
Phạm vi một năm
468,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T JPY
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 696,00 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | 28,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,75 Tr | 27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 19,82% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 20,37% |
Tổng nợ | 987,00 Tr | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | 28,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
297