Trang chủ7080 • TYO
add
Sportsfield Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
597,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
594,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
468,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T JPY
Số lượng trung bình
12,49 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,00 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | 14,22% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 22,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,75 Tr | 42,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 16,16% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 17,19% |
Tổng nợ | 944,00 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 22,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
297