Trang chủ7082 • TYO
add
Jimoty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 941,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 1.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T JPY
Số lượng trung bình
154,53 N
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 475,00 Tr | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 319,00 Tr | 29,67% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -14,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 62,61% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 61,44% |
Tổng nợ | 713,00 Tr | 139,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | -14,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
48