Trang chủ7084 • TYO
add
Smile Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ¥
Phạm vi một năm
682,00 ¥ - 999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T JPY
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 337,00 Tr | 16,61% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,50 Tr | 0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 15,86% |
Tổng tài sản | 12,60 T | -1,04% |
Tổng nợ | 6,22 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.241