Trang chủ7084 • TYO
add
Smile Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.940,00 ¥ - 2.981,00 ¥
Phạm vi một năm
755,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T JPY
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
35,84
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 26,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,00 Tr | 45,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -30,73% |
Tổng tài sản | 11,76 T | -6,64% |
Tổng nợ | 5,46 T | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 26,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.279