Trang chủ7085 • TYO
add
Curves Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
683,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 847,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,29 T JPY
Số lượng trung bình
248,71 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | 24,92% |
Tổng tài sản | 39,93 T | 4,99% |
Tổng nợ | 19,60 T | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
568