Trang chủ7087 • TYO
add
Willtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ¥ - 1.307,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 1.384,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T JPY
Số lượng trung bình
17,95 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,70 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 3,22% |
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | 42,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | 44,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | 109,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -174,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 0,66% |
Tổng nợ | 10,18 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | 42,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 1992
Trang web
Nhân viên
4.768