Trang chủ7088 • TYO
add
Forum Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.266,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.230,00 ¥ - 1.266,00 ¥
Phạm vi một năm
833,00 ¥ - 1.360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,87 T JPY
Số lượng trung bình
85,08 N
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | 810,00 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | — |
Tổng tài sản | 18,51 T | — |
Tổng nợ | 6,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,00 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
5.026