Trang chủ7088 • TYO
add
Forum Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ¥ - 1.176,00 ¥
Phạm vi một năm
794,00 ¥ - 1.176,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,02 T JPY
Số lượng trung bình
88,30 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 6,87% |
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | 36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 885,50 Tr | 25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 T | 5,70% |
Tổng tài sản | 18,78 T | 4,80% |
Tổng nợ | 5,62 T | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | 36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
4.486