Trang chủ7088 • TYO
add
Forum Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.015,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
794,00 ¥ - 1.122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,22 T JPY
Số lượng trung bình
95,38 N
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 8,90% |
Thu nhập ròng | 952,00 Tr | 22,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | -13,01% |
Tổng tài sản | 17,28 T | -6,34% |
Tổng nợ | 4,63 T | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,00 Tr | 22,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
4.466