Trang chủ7091 • TYO
add
Living Platform Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
888,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
878,00 ¥ - 889,00 ¥
Phạm vi một năm
855,00 ¥ - 1.268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T JPY
Số lượng trung bình
29,82 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 424,72 Tr | 21,00% |
Thu nhập ròng | 206,17 Tr | 96,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 71,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,97 Tr | 123,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 41,21% |
Tổng tài sản | 12,12 T | 8,28% |
Tổng nợ | 10,06 T | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,17 Tr | 96,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.171