Trang chủ7092 • TYO
add
Fast Fitness Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.512,00 ¥ - 1.531,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,55 T JPY
Số lượng trung bình
43,93 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 17,41% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 5,96% |
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | 138,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 103,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 35,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 T | -20,73% |
Tổng tài sản | 21,92 T | 0,55% |
Tổng nợ | 8,01 T | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 554,00 Tr | 138,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
255