Trang chủ7097 • TYO
add
Sakurasaku Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ¥ - 2.925,00 ¥
Phạm vi một năm
1.798,00 ¥ - 2.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,19 T JPY
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
18,07
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 419,00 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 232,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 192,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,00 Tr | 143,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 117,02% |
Tổng tài sản | 14,17 T | -1,94% |
Tổng nợ | 8,21 T | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 232,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2017
Trang web
Nhân viên
1.804