Trang chủ7111 • TYO
add
Inest Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,00 ¥ - 44,00 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 74,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T JPY
Số lượng trung bình
646,60 N
Tỷ số P/E
24,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | 43,21% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | -60,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -68,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,00 Tr | -17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 5,49% |
Tổng tài sản | 13,67 T | 3,33% |
Tổng nợ | 8,73 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | -60,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,00 Tr | -14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | -242,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,00 Tr | 104,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 Tr | 108,65% |
Dòng tiền tự do | 80,50 Tr | 212,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
588