Trang chủ7114 • TYO
add
Foodison Inc
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
922,00 ¥ - 928,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T JPY
Số lượng trung bình
27,43 N
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 599,76 Tr | 11,27% |
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | -88,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -89,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 Tr | -68,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -12,18% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -5,56% |
Tổng nợ | 925,32 Tr | -23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | -88,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
102