Trang chủ7115 • TYO
add
AlphaPurchase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.129,00 ¥ - 2.181,00 ¥
Phạm vi một năm
1.086,00 ¥ - 3.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T JPY
Số lượng trung bình
30,07 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,19 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 24,60% |
Thu nhập ròng | 210,74 Tr | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,99 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 11,69% |
Tổng tài sản | 15,78 T | 10,28% |
Tổng nợ | 9,39 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,74 Tr | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,92 Tr | 130,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,74 Tr | -279,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,24 Tr | 6.512,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,97 Tr | 114,21% |
Dòng tiền tự do | 174,77 Tr | 111,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
264