Trang chủ7115 • TYO
add
AlphaPurchase Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.966,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.933,00 ¥ - 2.990,00 ¥
Phạm vi một năm
930,00 ¥ - 3.845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,34 T JPY
Số lượng trung bình
30,78 N
Tỷ số P/E
30,52
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,21 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 27,22% |
Thu nhập ròng | 227,06 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,56 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -23,85% |
Tổng tài sản | 15,83 T | -4,49% |
Tổng nợ | 9,70 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,06 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,65 Tr | -10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,54 Tr | -13,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,97 Tr | -2.144,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | -99,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
264