Trang chủ7116 • TYO
add
Daiwa Tsushin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
777,00 ¥ - 796,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T JPY
Số lượng trung bình
16,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 42,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 28,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 Tr | 21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,00 Tr | -30,43% |
Tổng tài sản | 5,47 T | 36,55% |
Tổng nợ | 3,18 T | 115,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 42,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
116