Trang chủ7120 • TYO
add
Shinko Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.277,00 ¥ - 2.286,00 ¥
Phạm vi một năm
1.780,00 ¥ - 2.337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 842,00 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 57,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 54,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,75 Tr | 22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 1,66% |
Tổng tài sản | 6,37 T | -2,24% |
Tổng nợ | 4,62 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 57,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
860