Trang chủ7120 • TYO
add
Shinko Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.038,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.012,00 ¥ - 2.048,00 ¥
Phạm vi một năm
1.780,00 ¥ - 2.423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T JPY
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,94 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 796,00 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,50 Tr | 17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -11,17% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 2,57% |
Tổng nợ | 3,95 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
811