Trang chủ7127 • TYO
add
Ikka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T JPY
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 57,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 62,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -35,92% |
Tổng tài sản | 5,85 T | -2,53% |
Tổng nợ | 4,94 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 57,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
379