Trang chủ7128 • TYO
add
Maruka Furusato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.273,00 ¥ - 2.287,00 ¥
Phạm vi một năm
2.015,00 ¥ - 2.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,23 T JPY
Số lượng trung bình
32,37 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,54 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | 5,27% |
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | -80,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -80,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,68 T | 15,22% |
Tổng tài sản | 118,35 T | -1,17% |
Tổng nợ | 45,47 T | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | -80,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2021
Trang web
Nhân viên
2.010