Trang chủ7129 • TYO
add
Miahelsa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.128,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Phạm vi một năm
998,00 ¥ - 1.271,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 459,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 106,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 98,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,50 Tr | 59,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -2,21% |
Tổng tài sản | 12,45 T | -5,43% |
Tổng nợ | 8,56 T | -11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 106,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.847