Trang chủ7138 • TYO
add
Torico Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
632,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
620,00 ¥ - 629,00 ¥
Phạm vi một năm
563,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T JPY
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,00 Tr | -19,88% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | -15,64% |
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | -243,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,94 | -327,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,50 Tr | -13,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,00 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -20,51% |
Tổng nợ | 669,00 Tr | -30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | -243,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
66