Trang chủ7150 • TYO
add
Shimane Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
509,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ¥ - 513,00 ¥
Phạm vi một năm
413,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
20,28 N
Tỷ số P/E
29,63
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 18,89% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -24,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -32,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,50 T | 0,65% |
Tổng tài sản | 559,45 T | 10,49% |
Tổng nợ | 540,33 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -24,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1915
Trang web
Nhân viên
326