Trang chủ7161 • TYO
add
Jimoto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ¥ - 362,00 ¥
Phạm vi một năm
248,00 ¥ - 734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T JPY
Số lượng trung bình
98,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 7,89 T | -6,94% |
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | -38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -31,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,70 T | 17,71% |
Tổng tài sản | 2,56 NT | -4,25% |
Tổng nợ | 2,47 NT | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | -38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
1.430