Trang chủ7164 • TYO
add
Zenkoku Hosho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.192,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.178,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Phạm vi một năm
2.612,50 ¥ - 3.268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
438,71 T JPY
Số lượng trung bình
285,10 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,53 T | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -18,80% |
Thu nhập ròng | 13,93 T | 29,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,21 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,63 T | 29,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,11 T | 4,83% |
Tổng tài sản | 492,40 T | 5,52% |
Tổng nợ | 253,72 T | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,93 T | 29,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
369