Trang chủ7172 • TYO
add
Japan Investment Adviser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.589,00 ¥ - 1.633,00 ¥
Phạm vi một năm
851,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,27 T JPY
Số lượng trung bình
402,78 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 43,34% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 77,97% |
Thu nhập ròng | 4,84 T | 3.677,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,29 | 2.538,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | 60,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,56 T | 82,49% |
Tổng tài sản | 244,91 T | 15,66% |
Tổng nợ | 177,21 T | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 T | 3.677,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
297