Trang chủ7172 • TYO
add
Japan Investment Adviser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.158,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.089,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 2.274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,10 T JPY
Số lượng trung bình
448,66 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 42,54% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 22,79% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 181,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,98 | 156,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 29,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,24 T | 17,04% |
Tổng tài sản | 244,37 T | 6,16% |
Tổng nợ | 166,81 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 181,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
297