Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.630,00 ¥ - 8.830,00 ¥
Phạm vi một năm
4.245,00 ¥ - 9.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
266,35 T JPY
Số lượng trung bình
97,28 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,27 T | 23,90% |
Chi phí hoạt động | 22,87 T | -7,85% |
Thu nhập ròng | 13,46 T | 110,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,85 | 69,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 NT | 49,18% |
Tổng tài sản | 7,40 NT | 8,93% |
Tổng nợ | 7,00 NT | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 T | 110,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.812